Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山伏
やまぶし
thầy tu trên núi
山伏茸 やまぶしたけ ヤマブシタケ
nấm hầu thủ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
「SAN PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích