Các từ liên quan tới 山伏 (赤石山脈)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山伏 やまぶし
thầy tu trên núi; nhà sư Phật giáo tu khổ hạnh trên núi
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
石山 いしやま
núi đá.
山伏茸 やまぶしたけ ヤマブシタケ
nấm hầu thủ
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)