Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山元香那子
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.