Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内美樹子
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
山内 さんない
bên trong núi
内容美 ないようび
beauty of content (as opposed to form), substantial beauty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai