Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内首藤経俊
山藤 やまふじ ヤマフジ
Wisteria brachybotrys (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
首楞厳経 しゅりょうごんぎょう しゅりょうごんきょう
kinh Thủ Lăng Nghiêm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.