Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山創建設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
創建 そうけん
sự thành lập; nền tảng
創設 そうせつ
sự thành lập; thành lập; tổ chức
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
創建者 そうけんしゃ
chìm
創設者 そうせつしゃ
người sáng lập, nhà sáng lập