Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山村 さんそん
làng trong núi
山積 さんせき
sự chồng chất; sự chất đống như núi; chồng chất
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi