Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山北早紀
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
紀 き
Nihon-shoki