Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口健 (作家)
健筆家 けんぴつか
nhà văn sáng tác nhiều
健啖家 けんたんか
người ăn nhiều, háu ăn
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi