Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
富士山頂 ふじさんちょう
đỉnh núi Phú Sỹ