Các từ liên quan tới 山口剛 (文学者)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学者 ぶんがくしゃ
nhà văn
口承文学 こうしょうぶんがく
văn học truyền miệng
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
剛の者 ごうのもの こうのもの
người rất mạnh mẽ; bất chấp quân nhân; người kỳ cựu
女流文学者 じょりゅうぶんがくしゃ
quý bà (của) những bức thư