口承文学
こうしょうぶんがく「KHẨU THỪA VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học truyền miệng

口承文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口承文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
口承文芸 こうしょうぶんげい
văn học truyền miệng
伝承文学 でんしょうぶんがく
Văn học miệng.
口承 こうしょう
tiếp tục đi qua bởi từ (của) miệng; truyền thống miệng
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi