Các từ liên quan tới 山口哲夫 (詩人)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
哲人 てつじん
nhà thông thái; bậc hiền triết; triết gia.
詩人 しじん
nhà thơ
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アラブじん アラブ人
người Ả-rập