Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
地口 じぐち
sự chơi chữ
大口 おおぐち おおくち
số lượng lớn; miệng lớn; nói lớn; nói ba hoa
山地 さんち やまち
sơn địa
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.