Các từ liên quan tới 山口女子高専生殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
女子専用 じょしせんよう
chuyên dùng cho nữ