Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.