Các từ liên quan tới 山口昇 (神学者)
神学者 しんがくしゃ
nhà thần học.
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
昇降口 しょうこうぐち
bậc thang lên xuống
神経科学者 しんけいかがくしゃ
nhà thần kinh học
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.