Các từ liên quan tới 山口昌子 (ジャーナリスト)
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau