Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口朝日放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
日朝 にっちょう
Nhật Bản và Triều Tiên.
朝日 あさひ
nắng sáng.
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
日本放送協会 にっぽんほうそうきょうかい にほんほうそうきょうかい
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian