Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山津波 やまつなみ
đất lở
津波 つなみ
sóng thần
女波 めなみ
con sóng nhỏ
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
山女 やまおんな やまめ ヤマメ
một loại cá hồi
女山 おんなやま
gently sloping mountain (of the less rugged mountain of a pair of mountains)