Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女波
めなみ
con sóng nhỏ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
「NỮ BA」
Đăng nhập để xem giải thích