女波
めなみ「NỮ BA」
☆ Danh từ
Con sóng nhỏ

Từ trái nghĩa của 女波
女波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女波
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược