Các từ liên quan tới 山口百恵 (1991年生)
生誕百年 せいたんひゃくねん
lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100.
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian