百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
曲集 きょくしゅう
Tuyển tập ca khúc
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
全曲 ぜんきょく
tất cả các bản nhạc; cả khúc nhạc, cả bản nhạc
編集版 へんしゅうはん
bản đã chỉnh sửa
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát