Các từ liên quan tới 山口県道111号岩国美和線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
号口 ごうぐち
regular production, present model
岩山 いわやま
núi đá
美道 びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)