Các từ liên quan tới 山口県道262号豊浦豊田線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
日豊本線 にっぽうほんせん
tuyến đường sắt chính của Nhật Bản
豊肥本線 ほうひほんせん
hohi (mà) chính kẻ (đường sắt oita - kumamoto)
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ