Các từ liên quan tới 山口県道335号江崎陶線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
号口 ごうぐち
regular production, present model
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name