Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
号口 ごうぐち
regular production, present model
布線 ふせん
sự nối dây