Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
花立て はなたて
bình, lọ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.