Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口素弘
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng