Các từ liên quan tới 山口組四代目跡目問題
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
跡目 あとめ
quyền đứng đầu (của) một gia đình,họ; tài sản gia đình,họ
題目 だいもく
đề mục
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
四択問題 よんたくもんだい
câu hỏi 4 lựa chọn