Các từ liên quan tới 山口茜 (バドミントン選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
バドミントン部 バドミントンぶ
câu lạc bộ cầu lông
môn cầu lông.
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora