Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
遊子 ゆうし
người đi lang thang; người đi du lịch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
口遊む くち ずさむ
ngâm nga; ngâm thơ; ca hát một mình; hát khẽ
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
遊山所 ゆさんじょ
khu nghỉ dưỡng
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại