遊山所
ゆさんじょ「DU SAN SỞ」
☆ Danh từ
Khu nghỉ dưỡng

遊山所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遊山所
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
物見遊山 ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.