Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遊山所
ゆさんじょ
khu nghỉ dưỡng
遊山 ゆさん
chuyến đi; cuộc đi chơi; đi dã ngoại
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
野遊山 のゆさん
ra khỏi đồi núi đi chơi, xuống núi
遊山船 ゆさんぶね
thuyền dã ngoại
物見遊山 ものみゆさん
tiếp tục một điều thích thú đi chơi
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
「DU SAN SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích