Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山守 やまもり
người bảo vệ núi
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
豊沃 ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊年 ほうねん
năm được mùa