Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山名氏之
氏名 しめい うじな
họ tên.
セし セ氏
độ C.
無名氏 むめいし
không ai, không người nào, người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
失名氏 しつめいし
người không biết; người không rõ họ tên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
創氏改名 そうしかいめい
lệnh buộc người Hàn Quốc phải đổi tên họ sang tên Nhật Bản