Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山城愛心
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
愛党心 あいとうしん
lòng trung thành phe (đảng)
愛校心 あいこうしん
lòng yêu mái trường
愛郷心 あいきょうしん
Tình yêu quê hương
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng