Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山城正忠
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
城 しろ じょう
thành; lâu đài.