Các từ liên quan tới 山城町 (徳島県)
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài