Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山城町国政
町政 ちょうせい
Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
国政 こくせい
nghệ thuật quản lý nhà nước
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng