町政
ちょうせい「ĐINH CHÁNH」
☆ Danh từ
Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố.

町政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町政
番町政策研究所 ばんちょうせいさくけんきゅうじょ
Bancho Seisaku Kenkyujo (faction of the LDP)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
軍政 ぐんせい
chính quyền trong tay quân đội