Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
展示室 てんじしつ
phòng triển lãm.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
展 てん
triển lãm
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
弘化 こうか
thời đại Koka