Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイクリング サイクリング
sự đi xe đạp; đi xe đạp.
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
サイクリングコース サイクリング・コース
đường đi xe đạp; bãi đua xe đạp
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳地 さんがくち
vùng núi