Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
離岸 りがん はなれがん
giương buồm
全岸 ぜんがん ぜんきし
toàn bộ bờ sông