Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
陸岸 りくがん
đất liền
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ