Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山岸荷葉
荷葉 かよう
lá sen; hương sen; Kayou (một thủ pháp vẽ tranh Nhật)
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
山薄荷 やまはっか ヤマハッカ
kinh giới cay
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ