Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎今朝弥
今朝 けさ
sáng nay.
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
須弥山 しゅみせん
mt sumeru (trong nói với đạo phật là núi cao nhất (mọc) lên trong trung tâm (của) thế giới)
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ