Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金剛手 こんごうしゅ
thần cầm chùy kim cương
投手 とうしゅ
người ném bóng
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường
正投手 せいとうしゅ
đá lát đường bình thường
投手板 とうしゅばん とうしゅいた
những đá lát đường bọc