Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃朗 こうろう
bright and brilliant
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora