Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎誠士
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
富士山頂 ふじさんちょう
đỉnh núi Phú Sỹ