Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山川二葉
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
二葉 によう ふたば
Chồi nụ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên
二葉葵 ふたばあおい フタバアオイ
Asarum caulescens (species of wild ginger)
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)